Có 2 kết quả:
开屏 kāi píng ㄎㄞ ㄆㄧㄥˊ • 開屏 kāi píng ㄎㄞ ㄆㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(a peacock) spreads its tail
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(a peacock) spreads its tail
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0