Có 2 kết quả:

开屏 kāi píng ㄎㄞ ㄆㄧㄥˊ開屏 kāi píng ㄎㄞ ㄆㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(a peacock) spreads its tail

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(a peacock) spreads its tail

Bình luận 0